空气断路器 tiếng trung là gì?

空气断路器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 空气断路器 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 空气断路器

bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 空气断路器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

空气断路器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì )

  • 空气断路器 tiếng trung có nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 空气断路器 .

Ý nghĩa - Giải thích

空气断路器 tiếng trung nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 空气断路器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 空气断路器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空气断路器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空气断路器 tiếng trung / bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

空气断路器 tiếng trung là gì?

空气断路器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 空气断路器 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 空气断路器

bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 空气断路器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

空气断路器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì )

  • 空气断路器 tiếng trung có nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 空气断路器 .

Ý nghĩa - Giải thích

空气断路器 tiếng trung nghĩa là bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 空气断路器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 空气断路器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空气断路器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空气断路器 tiếng trung / bộ ngắt điện không khí (kōngqì duànlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời