Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 空气预热器 |
Thuật ngữ 空气预热器Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. Thuật ngữ liên quan tới 空气预热器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
空气预热器 tiếng trung là gì?
空气预热器 tiếng trung có nghĩa là máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì )
- 空气预热器 tiếng trung có nghĩa là máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 空气预热器 .
Ý nghĩa - Giải thích
空气预热器 tiếng trung nghĩa là máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 空气预热器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 空气预热器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空气预热器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空气预热器 tiếng trung / máy lò hâm nóng không khí (kōngqì yù rè qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?