Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 控制室 |
Thuật ngữ 控制室Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 控制室 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
控制室 tiếng trung là gì?
控制室 tiếng trung có nghĩa là buồng điều khiển (kòngzhì shì )
- 控制室 tiếng trung có nghĩa là buồng điều khiển (kòngzhì shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
buồng điều khiển (kòngzhì shì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 控制室 .
Ý nghĩa - Giải thích
控制室 tiếng trung nghĩa là buồng điều khiển (kòngzhì shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 控制室 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 控制室 tiếng trung là gì? (hay giải thích buồng điều khiển (kòngzhì shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 控制室 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 控制室 tiếng trung / buồng điều khiển (kòngzhì shì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?