구름이 끼다 tiếng hàn là gì?

 구름이 끼다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng  구름이 끼다 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ  구름이 끼다

 mây giăng.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới  구름이 끼다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

 구름이 끼다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là  mây giăng

  •  구름이 끼다 tiếng hàn có nghĩa là  mây giăng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

 mây giăng Tiếng Hàn là gì?

 mây giăng Tiếng Hàn có nghĩa là  구름이 끼다 .

Ý nghĩa - Giải thích

 구름이 끼다 tiếng hàn nghĩa là  mây giăng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng  구름이 끼다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết  구름이 끼다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích  mây giăng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa  구름이 끼다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng  구름이 끼다 tiếng hàn /  mây giăng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời