Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 계절 |
Thuật ngữ 계절Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 계절 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
계절 tiếng hàn là gì?
계절 tiếng hàn có nghĩa là mùa
- 계절 tiếng hàn có nghĩa là mùa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
mùa Tiếng Hàn là gì?
mùa Tiếng Hàn có nghĩa là 계절 .
Ý nghĩa - Giải thích
계절 tiếng hàn nghĩa là mùa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 계절 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 계절 tiếng hàn là gì? (hay giải thích mùa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 계절 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 계절 tiếng hàn / mùa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?