Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 冷凝水 |
Thuật ngữ 冷凝水Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 冷凝水 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
冷凝水 tiếng trung là gì?
冷凝水 tiếng trung có nghĩa là nước ngưng (lěngníng shuǐ )
- 冷凝水 tiếng trung có nghĩa là nước ngưng (lěngníng shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
nước ngưng (lěngníng shuǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 冷凝水 .
Ý nghĩa - Giải thích
冷凝水 tiếng trung nghĩa là nước ngưng (lěngníng shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 冷凝水 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 冷凝水 tiếng trung là gì? (hay giải thích nước ngưng (lěngníng shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 冷凝水 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 冷凝水 tiếng trung / nước ngưng (lěngníng shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?