猎豹 tiếng trung là gì?

猎豹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 猎豹 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 猎豹

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 猎豹 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

猎豹 tiếng trung là gì?

có nghĩa là báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào )

  • 猎豹 tiếng trung có nghĩa là báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 猎豹 .

Ý nghĩa - Giải thích

猎豹 tiếng trung nghĩa là báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..

Đây là cách dùng 猎豹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 猎豹 tiếng trung là gì? (hay giải thích báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 猎豹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 猎豹 tiếng trung / báo gêpa báo săn báo bờm (lièbào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời