Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 灵敏度Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. Thuật ngữ liên quan tới 灵敏度 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
灵敏度 tiếng trung là gì?
灵敏度 tiếng trung có nghĩa là độ nhạy (língmǐndù )
- 灵敏度 tiếng trung có nghĩa là độ nhạy (língmǐndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
độ nhạy (língmǐndù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 灵敏度 .
Ý nghĩa - Giải thích
灵敏度 tiếng trung nghĩa là độ nhạy (língmǐndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..
Đây là cách dùng 灵敏度 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 灵敏度 tiếng trung là gì? (hay giải thích độ nhạy (língmǐndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 灵敏度 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 灵敏度 tiếng trung / độ nhạy (língmǐndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?