Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 领奏者Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ. Thuật ngữ liên quan tới 领奏者 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghệ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
领奏者 tiếng trung là gì?
领奏者 tiếng trung có nghĩa là người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě )
- 领奏者 tiếng trung có nghĩa là người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 领奏者 .
Ý nghĩa - Giải thích
领奏者 tiếng trung nghĩa là người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ..
Đây là cách dùng 领奏者 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 领奏者 tiếng trung là gì? (hay giải thích người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 领奏者 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 领奏者 tiếng trung / người lĩnh tấu (lǐng zòu zhě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?