Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung |
鹿茸 |
Thuật ngữ 鹿茸Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. Thuật ngữ liên quan tới 鹿茸 tiếng trung |
|
| Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
鹿茸 tiếng trung là gì?
鹿茸 tiếng trung có nghĩa là nhung hươu (lùróng )
- 鹿茸 tiếng trung có nghĩa là nhung hươu (lùróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
nhung hươu (lùróng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鹿茸 .
Ý nghĩa - Giải thích
鹿茸 tiếng trung nghĩa là nhung hươu (lùróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y..
Đây là cách dùng 鹿茸 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 鹿茸 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhung hươu (lùróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鹿茸 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鹿茸 tiếng trung / nhung hươu (lùróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?