马厩 tiếng trung là gì?

马厩 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 马厩

chuồng ngựa (mǎjiù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 马厩 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

马厩 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù )

  • 马厩 tiếng trung có nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

chuồng ngựa (mǎjiù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 马厩 .

Ý nghĩa - Giải thích

马厩 tiếng trung nghĩa là chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 马厩 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 马厩 tiếng trung là gì? (hay giải thích chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 马厩 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 马厩 tiếng trung / chuồng ngựa (mǎjiù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời