满天星 tiếng trung là gì?

满天星 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 满天星 tiếng trung Hoa.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 满天星

hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 满天星 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hoa

Định nghĩa - Khái niệm

满天星 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng )

  • 满天星 tiếng trung có nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.

hoa sao baby (mǎn tiān xīng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 满天星 .

Ý nghĩa - Giải thích

满天星 tiếng trung nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..

Đây là cách dùng 满天星 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 满天星 tiếng trung là gì? (hay giải thích hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 满天星 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 满天星 tiếng trung / hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời