Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 마늘Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn. Thuật ngữ liên quan tới 마늘 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
마늘 tiếng hàn là gì?
마늘 tiếng hàn có nghĩa là củ tỏi
- 마늘 tiếng hàn có nghĩa là củ tỏi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
củ tỏi Tiếng Hàn là gì?
củ tỏi Tiếng Hàn có nghĩa là 마늘 .
Ý nghĩa - Giải thích
마늘 tiếng hàn nghĩa là củ tỏi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn..
Đây là cách dùng 마늘 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 마늘 tiếng hàn là gì? (hay giải thích củ tỏi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 마늘 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 마늘 tiếng hàn / củ tỏi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?