Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 冒顶事故 |
Thuật ngữ 冒顶事故Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 冒顶事故 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
冒顶事故 tiếng trung là gì?
冒顶事故 tiếng trung có nghĩa là sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù )
- 冒顶事故 tiếng trung có nghĩa là sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 冒顶事故 .
Ý nghĩa - Giải thích
冒顶事故 tiếng trung nghĩa là sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 冒顶事故 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 冒顶事故 tiếng trung là gì? (hay giải thích sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 冒顶事故 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 冒顶事故 tiếng trung / sự cố sập hầm mỏ (màodǐng shìgù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?