眉笔 tiếng trung là gì?

眉笔 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眉笔 tiếng trung Mỹ phẩm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 眉笔

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


chì vẽ mày (méi bǐ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 眉笔 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

眉笔 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chì vẽ mày (méi bǐ)

  • 眉笔 tiếng trung có nghĩa là chì vẽ mày (méi bǐ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

chì vẽ mày (méi bǐ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 眉笔 .

Ý nghĩa - Giải thích

眉笔 tiếng trung nghĩa là chì vẽ mày (méi bǐ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm..

Đây là cách dùng 眉笔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 眉笔 tiếng trung là gì? (hay giải thích chì vẽ mày (méi bǐ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 眉笔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 眉笔 tiếng trung / chì vẽ mày (méi bǐ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

每笔 tiếng trung là gì?

每笔 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 每笔 tiếng trung Mỹ phẩm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 每笔

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


chì kẻ lông mày (měi bǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 每笔 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

每笔 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chì kẻ lông mày (měi bǐ )

  • 每笔 tiếng trung có nghĩa là chì kẻ lông mày (měi bǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

chì kẻ lông mày (měi bǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 每笔 .

Ý nghĩa - Giải thích

每笔 tiếng trung nghĩa là chì kẻ lông mày (měi bǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..

Đây là cách dùng 每笔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 每笔 tiếng trung là gì? (hay giải thích chì kẻ lông mày (měi bǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 每笔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 每笔 tiếng trung / chì kẻ lông mày (měi bǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời