美发厅 tiếng trung là gì?

美发厅 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 美发厅 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 美发厅

hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 美发厅 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

美发厅 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng )

  • 美发厅 tiếng trung có nghĩa là hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 美发厅 .

Ý nghĩa - Giải thích

美发厅 tiếng trung nghĩa là hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 美发厅 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 美发厅 tiếng trung là gì? (hay giải thích hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 美发厅 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 美发厅 tiếng trung / hiệu cắt tóc làm đầu (měifā tīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời