Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 煤矿设备 |
Thuật ngữ 煤矿设备Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. Thuật ngữ liên quan tới 煤矿设备 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hóa học |
Định nghĩa - Khái niệm
煤矿设备 tiếng trung là gì?
煤矿设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi )
- 煤矿设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.
thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 煤矿设备 .
Ý nghĩa - Giải thích
煤矿设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..
Đây là cách dùng 煤矿设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 煤矿设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤矿设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤矿设备 tiếng trung / thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?