Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 煤矿Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản. Thuật ngữ liên quan tới 煤矿 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
煤矿 tiếng trung là gì?
煤矿 tiếng trung có nghĩa là quặng than (méikuàng )
- 煤矿 tiếng trung có nghĩa là quặng than (méikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
quặng than (méikuàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 煤矿 .
Ý nghĩa - Giải thích
煤矿 tiếng trung nghĩa là quặng than (méikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản..
Đây là cách dùng 煤矿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 煤矿 tiếng trung là gì? (hay giải thích quặng than (méikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤矿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤矿 tiếng trung / quặng than (méikuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?