Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 美禄Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. Thuật ngữ liên quan tới 美禄 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
美禄 tiếng trung là gì?
美禄 tiếng trung có nghĩa là milo (měi lù )
- 美禄 tiếng trung có nghĩa là milo (měi lù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
milo (měi lù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 美禄 .
Ý nghĩa - Giải thích
美禄 tiếng trung nghĩa là milo (měi lù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng..
Đây là cách dùng 美禄 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 美禄 tiếng trung là gì? (hay giải thích milo (měi lù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 美禄 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 美禄 tiếng trung / milo (měi lù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?