美年达 tiếng trung là gì?

美年达 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 美年达 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 美年达

mirinda (měi nián dá ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 美年达 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

美年达 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mirinda (měi nián dá )

  • 美年达 tiếng trung có nghĩa là mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

mirinda (měi nián dá ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 美年达 .

Ý nghĩa - Giải thích

美年达 tiếng trung nghĩa là mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng..

Đây là cách dùng 美年达 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 美年达 tiếng trung là gì? (hay giải thích mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 美年达 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 美年达 tiếng trung / mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

美年达 tiếng trung là gì?

美年达 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 美年达 tiếng trung Thương hiệu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 美年达

mirinda (měi nián dá ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 美年达 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thương hiệu

Định nghĩa - Khái niệm

美年达 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mirinda (měi nián dá )

  • 美年达 tiếng trung có nghĩa là mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.

mirinda (měi nián dá ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 美年达 .

Ý nghĩa - Giải thích

美年达 tiếng trung nghĩa là mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng..

Đây là cách dùng 美年达 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 美年达 tiếng trung là gì? (hay giải thích mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 美年达 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 美年达 tiếng trung / mirinda (měi nián dá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời