Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 面部按摩 |
Thuật ngữ 面部按摩massage mặt (miànbù ànmó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. Thuật ngữ liên quan tới 面部按摩 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
面部按摩 tiếng trung là gì?
面部按摩 tiếng trung có nghĩa là massage mặt (miànbù ànmó )
- 面部按摩 tiếng trung có nghĩa là massage mặt (miànbù ànmó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
massage mặt (miànbù ànmó ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 面部按摩 .
Ý nghĩa - Giải thích
面部按摩 tiếng trung nghĩa là massage mặt (miànbù ànmó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..
Đây là cách dùng 面部按摩 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 面部按摩 tiếng trung là gì? (hay giải thích massage mặt (miànbù ànmó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 面部按摩 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 面部按摩 tiếng trung / massage mặt (miànbù ànmó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?