Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 米糊 |
Thuật ngữ 米糊Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới 米糊 tiếng Trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
米糊 tiếng Trung là gì?
米糊 tiếng Trung có nghĩa là bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng
- 米糊 tiếng Trung có nghĩa là bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng Tiếng Trung là gì?
bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng Tiếng Trung có nghĩa là 米糊 tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
米糊 tiếng Trung nghĩa là bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng.
Đây là cách dùng 米糊 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 米糊 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng nghĩa là gì?) . Định nghĩa 米糊 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 米糊 tiếng Trung / bột gạo đã được nấu lên, bột ăn dặm, cháo dinh dưỡng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?