名誉扫地 tiếng Trung là gì?

名誉扫地 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 名誉扫地 tiếng Trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 名誉扫地

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bị hạ uy tín

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 名誉扫地 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

名誉扫地 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là bị hạ uy tín

  • 名誉扫地 tiếng Trung có nghĩa là bị hạ uy tín
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

bị hạ uy tín Tiếng Trung là gì?

bị hạ uy tín Tiếng Trung có nghĩa là 名誉扫地 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

名誉扫地 tiếng Trung nghĩa là bị hạ uy tín.

Đây là cách dùng 名誉扫地 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 名誉扫地 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bị hạ uy tín nghĩa là gì?) . Định nghĩa 名誉扫地 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 名誉扫地 tiếng Trung / bị hạ uy tín. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?