模 tiếng trung là gì?

模 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 模 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 模

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


khuôn (mó ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 模 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

模 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khuôn (mó )

  • 模 tiếng trung có nghĩa là khuôn (mó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

khuôn (mó ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 模 .

Ý nghĩa - Giải thích

模 tiếng trung nghĩa là khuôn (mó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 模 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 模 tiếng trung là gì? (hay giải thích khuôn (mó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 模 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 模 tiếng trung / khuôn (mó ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

貘 tiếng trung là gì?

貘 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 貘 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 貘

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lợn vòi heo vòi (mò ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 貘 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

貘 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lợn vòi heo vòi (mò )

  • 貘 tiếng trung có nghĩa là lợn vòi heo vòi (mò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

lợn vòi heo vòi (mò ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 貘 .

Ý nghĩa - Giải thích

貘 tiếng trung nghĩa là lợn vòi heo vòi (mò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..

Đây là cách dùng 貘 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 貘 tiếng trung là gì? (hay giải thích lợn vòi heo vòi (mò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 貘 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 貘 tiếng trung / lợn vòi heo vòi (mò ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời