Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 母鸡Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 母鸡 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
母鸡 tiếng trung là gì?
母鸡 tiếng trung có nghĩa là gà mái (mǔ jī )
- 母鸡 tiếng trung có nghĩa là gà mái (mǔ jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
gà mái (mǔ jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 母鸡 .
Ý nghĩa - Giải thích
母鸡 tiếng trung nghĩa là gà mái (mǔ jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 母鸡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 母鸡 tiếng trung là gì? (hay giải thích gà mái (mǔ jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 母鸡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 母鸡 tiếng trung / gà mái (mǔ jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?