Mu tiếng trung là gì?

Mu tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Mu tiếng trung Gỗ.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ mu

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


pơ (鸡柚木 ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Mu tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

Mu tiếng trung là gì?

có nghĩa là pơ (鸡柚木 )

  • Mu tiếng trung có nghĩa là pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

pơ (鸡柚木 ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là Mu .

Ý nghĩa - Giải thích

Mu tiếng trung nghĩa là pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..

Đây là cách dùng Mu tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Mu tiếng trung là gì? (hay giải thích pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Mu tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mu tiếng trung / pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

幕 tiếng trung là gì?

幕 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 幕 tiếng trung Nghệ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 幕

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


màn phông phông màn (mù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 幕 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghệ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

幕 tiếng trung là gì?

có nghĩa là màn phông phông màn (mù )

  • 幕 tiếng trung có nghĩa là màn phông phông màn (mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

màn phông phông màn (mù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 幕 .

Ý nghĩa - Giải thích

幕 tiếng trung nghĩa là màn phông phông màn (mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát..

Đây là cách dùng 幕 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 幕 tiếng trung là gì? (hay giải thích màn phông phông màn (mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 幕 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 幕 tiếng trung / màn phông phông màn (mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời