Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ muBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. Thuật ngữ liên quan tới Mu tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Gỗ |
Định nghĩa - Khái niệm
Mu tiếng trung là gì?
Mu tiếng trung có nghĩa là pơ (鸡柚木 )
- Mu tiếng trung có nghĩa là pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.
pơ (鸡柚木 ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là Mu .
Ý nghĩa - Giải thích
Mu tiếng trung nghĩa là pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..
Đây là cách dùng Mu tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Mu tiếng trung là gì? (hay giải thích pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Mu tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mu tiếng trung / pơ (鸡柚木 ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?