Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 木屋区 |
Thuật ngữ 木屋区khu nhà gỗ (mùwū qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Thuật ngữ liên quan tới 木屋区 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
木屋区 tiếng trung là gì?
木屋区 tiếng trung có nghĩa là khu nhà gỗ (mùwū qū )
- 木屋区 tiếng trung có nghĩa là khu nhà gỗ (mùwū qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
khu nhà gỗ (mùwū qū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 木屋区 .
Ý nghĩa - Giải thích
木屋区 tiếng trung nghĩa là khu nhà gỗ (mùwū qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 木屋区 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 木屋区 tiếng trung là gì? (hay giải thích khu nhà gỗ (mùwū qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木屋区 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木屋区 tiếng trung / khu nhà gỗ (mùwū qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?