무지개 tiếng hàn là gì?

무지개 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 무지개 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 무지개

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cầu vồng.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 무지개 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

무지개 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là cầu vồng

  • 무지개 tiếng hàn có nghĩa là cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

cầu vồng Tiếng Hàn là gì?

cầu vồng Tiếng Hàn có nghĩa là 무지개 .

Ý nghĩa - Giải thích

무지개 tiếng hàn nghĩa là cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 무지개 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 무지개 tiếng hàn là gì? (hay giải thích cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 무지개 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 무지개 tiếng hàn / cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

무지개 tiếng hàn là gì?

무지개 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 무지개 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 무지개

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cầu vồng.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 무지개 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

무지개 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là cầu vồng

  • 무지개 tiếng hàn có nghĩa là cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

cầu vồng Tiếng Hàn là gì?

cầu vồng Tiếng Hàn có nghĩa là 무지개 .

Ý nghĩa - Giải thích

무지개 tiếng hàn nghĩa là cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 무지개 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 무지개 tiếng hàn là gì? (hay giải thích cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 무지개 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 무지개 tiếng hàn / cầu vồng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời