Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Hàn |
냉장고 |
Thuật ngữ 냉장고Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. Thuật ngữ liên quan tới 냉장고 tiếng hàn |
|
| Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
냉장고 tiếng hàn là gì?
냉장고 tiếng hàn có nghĩa là tủ lạnh
- 냉장고 tiếng hàn có nghĩa là tủ lạnh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
tủ lạnh Tiếng Hàn là gì?
tủ lạnh Tiếng Hàn có nghĩa là 냉장고 .
Ý nghĩa - Giải thích
냉장고 tiếng hàn nghĩa là tủ lạnh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp..
Đây là cách dùng 냉장고 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 냉장고 tiếng hàn là gì? (hay giải thích tủ lạnh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 냉장고 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 냉장고 tiếng hàn / tủ lạnh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?