Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 脑部 |
Thuật ngữ 脑部脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 脑部 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
脑部 là gì?
脑部 có nghĩa là 脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương
- 脑部 có nghĩa là 脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 脑部.
Ý nghĩa - Giải thích
脑部 nghĩa là 脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 脑部. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 脑部 là gì? (hay giải thích 脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 脑部 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 脑部 / 脑部受伤 näo bù shòu shāng , não bộ tổn thương.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?