Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ねんきん |
Thuật ngữ ねんきんBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. Thuật ngữ liên quan tới ねんきん tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
ねんきん tiếng nhật là gì?
ねんきん tiếng nhật có nghĩa là Thuế năm (年金)
- ねんきん tiếng nhật có nghĩa là Thuế năm (年金).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Thuế năm (年金) Tiếng Nhật là gì?
Thuế năm (年金) Tiếng Nhật có nghĩa là ねんきん .
Ý nghĩa - Giải thích
ねんきん tiếng nhật nghĩa là Thuế năm (年金).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự..
Đây là cách dùng ねんきん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty ねんきん tiếng nhật là gì? (hay giải thích Thuế năm (年金).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ねんきん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ねんきん tiếng nhật / Thuế năm (年金).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?