Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 泥浆池 |
Thuật ngữ 泥浆池Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 泥浆池 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
泥浆池 tiếng trung là gì?
泥浆池 tiếng trung có nghĩa là bể chứa bùn (ní jiāng chí )
- 泥浆池 tiếng trung có nghĩa là bể chứa bùn (ní jiāng chí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
bể chứa bùn (ní jiāng chí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆池 .
Ý nghĩa - Giải thích
泥浆池 tiếng trung nghĩa là bể chứa bùn (ní jiāng chí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 泥浆池 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 泥浆池 tiếng trung là gì? (hay giải thích bể chứa bùn (ní jiāng chí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆池 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆池 tiếng trung / bể chứa bùn (ní jiāng chí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?