Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 年月日 |
Thuật ngữ 年月日Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 年月日 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
年月日 tiếng trung là gì?
年月日 tiếng trung có nghĩa là năm tháng ngày (nián yue rì )
- 年月日 tiếng trung có nghĩa là năm tháng ngày (nián yue rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
năm tháng ngày (nián yue rì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 年月日 .
Ý nghĩa - Giải thích
年月日 tiếng trung nghĩa là năm tháng ngày (nián yue rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 年月日 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 年月日 tiếng trung là gì? (hay giải thích năm tháng ngày (nián yue rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 年月日 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 年月日 tiếng trung / năm tháng ngày (nián yue rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?