Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ 尿道炎viêm đường tiết niệu (niàodào yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 尿道炎 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
尿道炎 tiếng trung là gì?
尿道炎 tiếng trung có nghĩa là viêm đường tiết niệu (niàodào yán )
- 尿道炎 tiếng trung có nghĩa là viêm đường tiết niệu (niàodào yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
viêm đường tiết niệu (niàodào yán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 尿道炎 .
Ý nghĩa - Giải thích
尿道炎 tiếng trung nghĩa là viêm đường tiết niệu (niàodào yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 尿道炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 尿道炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm đường tiết niệu (niàodào yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 尿道炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 尿道炎 tiếng trung / viêm đường tiết niệu (niàodào yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?