Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 노동계약서 |
Thuật ngữ 노동계약서Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 노동계약서 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
노동계약서 tiếng hàn là gì?
노동계약서 tiếng hàn có nghĩa là Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/)
- 노동계약서 tiếng hàn có nghĩa là Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/) Tiếng Hàn là gì?
Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/) Tiếng Hàn có nghĩa là 노동계약서 .
Ý nghĩa - Giải thích
노동계약서 tiếng hàn nghĩa là Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 노동계약서 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 노동계약서 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 노동계약서 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 노동계약서 tiếng hàn / Hợp đồng lao động (/no-tong-gyeo yak-so/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?