Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 农场 |
Thuật ngữ 农场Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 农场 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
农场 tiếng trung là gì?
农场 tiếng trung có nghĩa là nông trường (nóngchǎng )
- 农场 tiếng trung có nghĩa là nông trường (nóngchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nông trường (nóngchǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 农场 .
Ý nghĩa - Giải thích
农场 tiếng trung nghĩa là nông trường (nóngchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 农场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 农场 tiếng trung là gì? (hay giải thích nông trường (nóngchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 农场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 农场 tiếng trung / nông trường (nóngchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?