疟疾 tiếng trung là gì?

疟疾 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 疟疾 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 疟疾

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bệnh sốt rét (nüèjí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 疟疾 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

疟疾 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bệnh sốt rét (nüèjí )

  • 疟疾 tiếng trung có nghĩa là bệnh sốt rét (nüèjí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

bệnh sốt rét (nüèjí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 疟疾 .

Ý nghĩa - Giải thích

疟疾 tiếng trung nghĩa là bệnh sốt rét (nüèjí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 疟疾 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 疟疾 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh sốt rét (nüèjí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 疟疾 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 疟疾 tiếng trung / bệnh sốt rét (nüèjí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời