にゅうこうりょう tiếng nhật là gì?

にゅうこうりょう tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng にゅうこうりょう tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ にゅうこうりょう

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Lệ phí nhập cảng (入港量).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới にゅうこうりょう tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

にゅうこうりょう tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Lệ phí nhập cảng (入港量)

  • にゅうこうりょう tiếng nhật có nghĩa là Lệ phí nhập cảng (入港量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Lệ phí nhập cảng (入港量) Tiếng Nhật là gì?

Lệ phí nhập cảng (入港量) Tiếng Nhật có nghĩa là にゅうこうりょう .

Ý nghĩa - Giải thích

にゅうこうりょう tiếng nhật nghĩa là Lệ phí nhập cảng (入港量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng にゅうこうりょう tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu にゅうこうりょう tiếng nhật là gì? (hay giải thích Lệ phí nhập cảng (入港量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa にゅうこうりょう tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng にゅうこうりょう tiếng nhật / Lệ phí nhập cảng (入港量).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời