Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | oral evidence |
Thuật ngữ oral evidenceBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Oral evidence |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Oral evidence là gì?
Oral evidence có nghĩa là Bằng chứng phỏng vấn
- Oral evidence có nghĩa là Bằng chứng phỏng vấn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Bằng chứng phỏng vấn Tiếng Anh là gì?
Bằng chứng phỏng vấn Tiếng Anh có nghĩa là Oral evidence.
Ý nghĩa - Giải thích
Oral evidence nghĩa là Bằng chứng phỏng vấn.
Đây là cách dùng Oral evidence. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Oral evidence là gì? (hay giải thích Bằng chứng phỏng vấn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Oral evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Oral evidence / Bằng chứng phỏng vấn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?