柱脚 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柱脚 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Điển Số trực tuyến - Cùng dịch, cùng tương tác. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...
Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...
Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!
原则性协议 tiếng Trung là gì?
原则性协议 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
尽一切努力 tiếng Trung là gì?
尽一切努力 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尽一切努力 trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.
素颜 tiếng Trung là gì?
素颜 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 素颜 trong tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp.
块石 tiếng Trung là gì?
块石 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 块石 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
干密度 tiếng Trung là gì?
出干密度 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干密度 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
“Thu nhập chịu thuế tính trước” trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng “Thu nhập chịu thuế tính trước” trong tiếng Trung chuyên ngành Thuế.
Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
Pre-determined taxable income expense trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Pre-determined taxable income expense trong tiếng Anh chuyên ngành Thuế.
出具 tiếng Trung là gì?
出具 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出具 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.
兹有 tiếng Trung là gì?
兹有 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 兹有 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.
Tra từ điển chuyên ngành tất cả các ngôn ngữ tại tudienso.com. Từ Điển Số là website tra từ điển online miễn phí với rất nhiều từ điển dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và ngược lại. Với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ chúng tôi còn phục vụ nhu cầu hỏi đáp các từ vựng mới để mọi người cùng học tập và chia sẻ kinh nghiệm.
Với Từ Điển Số, bạn có thể tra các từ điển với các ngôn ngữ sau:
Tra cứu các từ điển
- Tiếng Việt
- Anh Việt
- Trung Việt
- Việt Trung
- Hán Việt
- Chữ Nôm
- Việt Nhật
- Nhật Việt
- Từ điển Thuật ngữ
- Việt Pháp
- Pháp Việt
- Việt Lào
- Lào Việt
- Bồ Đào Nha Việt
- Tây Ban Nha Việt
- Từ điển Đồng nghĩa
- Từ điển Trái nghĩa
- Việt Đài
- Đài Việt
- Việt Đức
- Đức Việt
- Việt Hàn
- Hàn Việt
- Italia Việt
- Việt Nga
- Nga Việt
- Việt Thái
- Thái Việt
- Tiếng Ả Rập
- Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Hà Lan
- Tiếng Malaysia
- Tiếng Séc
- Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ điển Luật học
- Việt Khmer
- Khmer Việt
- 臺日大辭典
Từ điển chuyên ngành
Nếu quý vị có nhu cầu tra từ điển online xin hãy truy cập tudienso.com. Mọi ý kiến đánh giá, hỏi đáp, thắc mắc xin gửi về tudienso@hotmail.com