Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 排气管 |
Thuật ngữ 排气管Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 排气管 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
排气管 tiếng trung là gì?
排气管 tiếng trung có nghĩa là ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn )
- 排气管 tiếng trung có nghĩa là ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 排气管 .
Ý nghĩa - Giải thích
排气管 tiếng trung nghĩa là ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 排气管 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 排气管 tiếng trung là gì? (hay giải thích ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 排气管 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 排气管 tiếng trung / ống xả khí ống thoát khí (pái qì guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?