配料器 tiếng trung là gì?

配料器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 配料器 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 配料器

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy phối liệu (pèi liào qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 配料器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

配料器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy phối liệu (pèi liào qì )

  • 配料器 tiếng trung có nghĩa là máy phối liệu (pèi liào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy phối liệu (pèi liào qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 配料器 .

Ý nghĩa - Giải thích

配料器 tiếng trung nghĩa là máy phối liệu (pèi liào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..

Đây là cách dùng 配料器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 配料器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy phối liệu (pèi liào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 配料器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 配料器 tiếng trung / máy phối liệu (pèi liào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

配料器 tiếng trung là gì?

配料器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 配料器 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 配料器

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


thiết bị phối liệu (pèiliào qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 配料器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

配料器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thiết bị phối liệu (pèiliào qì )

  • 配料器 tiếng trung có nghĩa là thiết bị phối liệu (pèiliào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

thiết bị phối liệu (pèiliào qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 配料器 .

Ý nghĩa - Giải thích

配料器 tiếng trung nghĩa là thiết bị phối liệu (pèiliào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 配料器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 配料器 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị phối liệu (pèiliào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 配料器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 配料器 tiếng trung / thiết bị phối liệu (pèiliào qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời