皮肤科 tiếng trung là gì?

皮肤科 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 皮肤科 tiếng trung Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 皮肤科

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 皮肤科 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

皮肤科 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē )

  • 皮肤科 tiếng trung có nghĩa là khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 皮肤科 .

Ý nghĩa - Giải thích

皮肤科 tiếng trung nghĩa là khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 皮肤科 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 皮肤科 tiếng trung là gì? (hay giải thích khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 皮肤科 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 皮肤科 tiếng trung / khoa da liễu bệnh ngoại da (pífū kē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời