Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | preserve biodiversity |
Thuật ngữ preserve biodiversityBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Preserve biodiversity |
|
Chủ đề | Chủ đề Môi trường |
Định nghĩa - Khái niệm
Preserve biodiversity là gì?
Preserve biodiversity có nghĩa là bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Preserve biodiversity có nghĩa là bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Môi trường.
bảo tồn sự đa dạng sinh học Tiếng Anh là gì?
bảo tồn sự đa dạng sinh học Tiếng Anh có nghĩa là Preserve biodiversity.
Ý nghĩa - Giải thích
Preserve biodiversity nghĩa là bảo tồn sự đa dạng sinh học.
Đây là cách dùng Preserve biodiversity. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Môi trường Preserve biodiversity là gì? (hay giải thích bảo tồn sự đa dạng sinh học nghĩa là gì?) . Định nghĩa Preserve biodiversity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Preserve biodiversity / bảo tồn sự đa dạng sinh học. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?