Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 蒲公英 |
Thuật ngữ 蒲公英Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. Thuật ngữ liên quan tới 蒲公英 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hoa |
Định nghĩa - Khái niệm
蒲公英 tiếng trung là gì?
蒲公英 tiếng trung có nghĩa là hoa bồ công anh (púgōngyīng )
- 蒲公英 tiếng trung có nghĩa là hoa bồ công anh (púgōngyīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
hoa bồ công anh (púgōngyīng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蒲公英 .
Ý nghĩa - Giải thích
蒲公英 tiếng trung nghĩa là hoa bồ công anh (púgōngyīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 蒲公英 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 蒲公英 tiếng trung là gì? (hay giải thích hoa bồ công anh (púgōngyīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蒲公英 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蒲公英 tiếng trung / hoa bồ công anh (púgōngyīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?