气管 tiếng trung là gì?

气管 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 气管 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 气管

ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 气管 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

气管 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn )

  • 气管 tiếng trung có nghĩa là ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 气管 .

Ý nghĩa - Giải thích

气管 tiếng trung nghĩa là ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 气管 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 气管 tiếng trung là gì? (hay giải thích ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 气管 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 气管 tiếng trung / ống đẫn khí ống thông khí (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

气管 tiếng trung là gì?

气管 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 气管 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 气管

ống hơi (qìguǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 气管 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

气管 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ống hơi (qìguǎn )

  • 气管 tiếng trung có nghĩa là ống hơi (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

ống hơi (qìguǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 气管 .

Ý nghĩa - Giải thích

气管 tiếng trung nghĩa là ống hơi (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 气管 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 气管 tiếng trung là gì? (hay giải thích ống hơi (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 气管 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 气管 tiếng trung / ống hơi (qìguǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời