其他石油燃料 tiếng trung là gì?

其他石油燃料 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 其他石油燃料 tiếng trung Hóa học.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 其他石油燃料

các loại khác (qítā shíyóu ránliào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 其他石油燃料 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hóa học

Định nghĩa - Khái niệm

其他石油燃料 tiếng trung là gì?

có nghĩa là các loại khác (qítā shíyóu ránliào )

  • 其他石油燃料 tiếng trung có nghĩa là các loại khác (qítā shíyóu ránliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.

các loại khác (qítā shíyóu ránliào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 其他石油燃料 .

Ý nghĩa - Giải thích

其他石油燃料 tiếng trung nghĩa là các loại khác (qítā shíyóu ránliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..

Đây là cách dùng 其他石油燃料 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 其他石油燃料 tiếng trung là gì? (hay giải thích các loại khác (qítā shíyóu ránliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 其他石油燃料 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 其他石油燃料 tiếng trung / các loại khác (qítā shíyóu ránliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời