企业的日常管理费用 tiếng trung là gì?

企业的日常管理费用 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 企业的日常管理费用 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 企业的日常管理费用

chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 企业的日常管理费用 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

企业的日常管理费用 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng )

  • 企业的日常管理费用 tiếng trung có nghĩa là chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 企业的日常管理费用 .

Ý nghĩa - Giải thích

企业的日常管理费用 tiếng trung nghĩa là chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 企业的日常管理费用 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 企业的日常管理费用 tiếng trung là gì? (hay giải thích chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 企业的日常管理费用 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 企业的日常管理费用 tiếng trung / chi phí quản lý (qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời