Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 起重机吊杆Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Thuật ngữ liên quan tới 起重机吊杆 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
起重机吊杆 tiếng trung là gì?
起重机吊杆 tiếng trung có nghĩa là cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān )
- 起重机吊杆 tiếng trung có nghĩa là cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 起重机吊杆 .
Ý nghĩa - Giải thích
起重机吊杆 tiếng trung nghĩa là cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 起重机吊杆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 起重机吊杆 tiếng trung là gì? (hay giải thích cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 起重机吊杆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 起重机吊杆 tiếng trung / cần máy trục (qǐzhòngjī diào gān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?