Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 切割片Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 切割片 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
切割片 tiếng trung là gì?
切割片 tiếng trung có nghĩa là đá cắt (qiēgē piàn )
- 切割片 tiếng trung có nghĩa là đá cắt (qiēgē piàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
đá cắt (qiēgē piàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 切割片 .
Ý nghĩa - Giải thích
切割片 tiếng trung nghĩa là đá cắt (qiēgē piàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 切割片 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 切割片 tiếng trung là gì? (hay giải thích đá cắt (qiēgē piàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 切割片 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 切割片 tiếng trung / đá cắt (qiēgē piàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?